Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lombalgie
|
danh từ giống cái
(y học) sự đốt lưng hoá; sự đau ở vùng thắt lưng
đồng nghĩa mal de ( ou aux ) reins