Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jambette
|
danh từ giống cái
(đùa cợt) chân nhỏ, cẳng chân
dao nhíp xếp
(xây dựng) thanh chống