Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démonter
|
ngoại động từ
tháo
tháo một khẩu súng trường
tháo ống tay áo
làm cho ngã ngựa
làm cho người cưỡi ngựa ngã xuống
(hàng hải) truất chức chỉ huy
(nghĩa bóng) làm chưng hửng, khiến cho bối rối
lời bác bẻ đó làm hắn chưng hửng
(săn bắn) bắn sã cánh (chim)