Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
costumière
|
danh từ giống cái
người may quần áo sân khấu; người bán quần áo sân khấu; người cho thuê quần áo sân khấu
(sân khấu) người phụ trách quần áo