Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cheminée
|
danh từ giống cái
lò sưởi
ống khói
ống, ống thông hơi
ống núi lửa
thông phong
đường dốc kẻ núi
(hàng không) lỗ dù
đồng âm Cheminer
Từ liên quan
cheminer