Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cadette
|
tính từ giống cái
xem cadet
danh từ giống cái
con út; em út
người kém tuổi
đá lát nhỏ
Từ liên quan
cadetter