Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chancelant
|
tính từ
lảo đảo, lung lay
bước đi lảo đảo
sức khoẻ lung lay
phản nghĩa Assuré , ferme , fort , solide
Từ liên quan
chanceler