Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cavalerie
|
danh từ giống cái
kỵ binh
đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...)
(thân mật) tiền Anh
đó là một đống đồ tạp nhạp
phản nghĩa Infanterie