Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Hàn - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • tulipdo
  • nhatnguyetson@gmail.com
       
      • 밤하늘을 쳐다 보다
      • nhìn bầu trời đêm.
        •  
       
      • 하락하다. 물가의 하락
      • vật giá đi xuống, tụt giá..
        •  
       
      • 흘금흘금보다
      • liếc.
        •  
       
      • 혼돈하 다. 혼돈상태에 빠지다
      • rơi vào tình trạng hỗn loạn.
        •  
       
      • 속속밀려들다
      • lần lượt tấp vào.
        •  
       
      • 제해권을 장악하다
      • nắm quyền làm chủ trên biển.
        •  
       
      • 팔자땜하다
      • bị hạn, gặp hạn.
        •  
       
      • 면식이 있다
      • có quen mặt
        •  
       
      • 왕복하다. 하루 두번왕복하다
      • một ngày đi về hai chuyến.
        •  
       
      • 겁나다서 울다
      • sợ quá khóc.
        •  
       
      • 발칙한 녀석
      • thằng mất nết.
        •  
       
      • 영접하다. 영접을 받다
      • được nghênh tiếp.
        •  
       
      • 강의하다
      • giảng bài.
        •  
       
      • 낡다은 습관
      • một tập quán cũ.
        •  
       
      • ? 무신고로
      • không khai báo, không báo.
        •