Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Việt - Hàn
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Hàn giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Hàn vỡ lòng
Tiếng Hàn chuyên ngành
Các kỳ thi
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
tulipdo
nhatnguyetson@gmail.com
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
밤하늘을 쳐다 보다
nhìn bầu trời đêm.
하락하다. 물가의 하락
vật giá đi xuống, tụt giá..
흘금흘금보다
liếc.
혼돈하 다. 혼돈상태에 빠지다
rơi vào tình trạng hỗn loạn.
속속밀려들다
lần lượt tấp vào.
제해권을 장악하다
nắm quyền làm chủ trên biển.
팔자땜하다
bị hạn, gặp hạn.
면식이 있다
có quen mặt
왕복하다. 하루 두번왕복하다
một ngày đi về hai chuyến.
겁나다서 울다
sợ quá khóc.
발칙한 녀석
thằng mất nết.
영접하다. 영접을 받다
được nghênh tiếp.
강의하다
giảng bài.
낡다은 습관
một tập quán cũ.
? 무신고로
không khai báo, không báo.
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.