Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
chew [t∫u:]
 
chicken ['t∫ikin]
 
chief [t∫i:f]
 
child [t∫aild]
 
childhood ['t∫aildhud]
 
chin [t∫in]
 
chip [t∫ip]
 
chocolate ['t∫ɔkəlit]
 
choice [t∫ɔis]
 
choose [t∫u:z]
 
chop [t∫ɔp]
 
chord [kɔ:d]
 
chorus ['kɔ:rəs]
 
chromosome ['krouməsoum]
 
chronic ['krɔnik]
 
church [t∫ə:t∫]