Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yearly
['jiə:li]
|
tính từ & phó từ
hằng năm, thường niên
thu nhập hằng năm
ngày nghỉ hằng năm, ngày nghỉ thường niên
cuộc hội thảo hằng năm/cuộc hội thảo tổ chức mỗi năm một lần
kéo dài một năm, suốt một năm
sự cho thuê một năm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yearly
|
yearly
yearly (adj)
annual, twelve-monthly, year on year
yearly (adv)
annually, every year, once a year