Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xui
[xui]
|
unlucky; unfortunate
To bring somebody good/bad luck
I've had nothing but bad luck with that car !
It was unlucky for me that they appeared just at that moment
Off-day; Unlucky day
Bad luck !; Hard luck !
Từ điển Việt - Việt
xui
|
động từ
Dùng lời lẽ dễ nghe, bảo người khác làm theo việc không hay.
Xui trẻ nói dối; xui em lấy trộm tiền mẹ.
Nảy sinh tự nhiên, không có nguyên nhân nào cắt nghĩa được.
Trời xui đất khiến.
tính từ
Rủi, đen.
Vận xui.