Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúm
[xúm]
|
động từ
gather, cluster
Từ điển Việt - Việt
xúm
|
động từ
Tụ lại quanh một điểm; đến cùng một lúc.
Bạn bè xúm lại hỏi thăm; mỗi người một tay xúm vào giúp.