Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xiêu
[xiêu]
|
động từ
to slope; to slant
Từ điển Việt - Việt
xiêu
|
động từ
Nghiêng lệch, không thẳng.
Chân bước xiêu; bức tường xiêu.
Bắt đầu nghe theo.
Nghe thuyết phục một lúc cũng hơi xiêu.