Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xen
[xen]
|
to interpolate; to insert
cent
(tiếng Pháp gọi là Scène) scene; sequence
To witness a spine-chilling scene
Từ điển Việt - Việt
xen
|
động từ
Ở vào giữa những cái khác.
Xen vào xếp hàng mua vé.
Tham gia vào chuyện không dính líu đến mình.
Hay xen vào chuyện người khác.