Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xanh
[xanh]
|
green
Green tea
blue
unripe
pale
You look very pale, are you OK?
Chuyên ngành Việt - Anh
xanh
[xanh]
|
Hoá học
blue
Xây dựng, Kiến trúc
blue
Từ điển Việt - Việt
xanh
|
danh từ
Dụng cụ xào nấu thức ăn, bằng đồng thành cứng, có hai quai.
Từ chỉ khu căn cứ trong thời kỳ Việt Nam chống Mỹ.
tính từ
Có màu của lá cây, nước biển.
Đồng lúa xanh; hồ nước trong xanh; mặt xanh như tàu lá.
Quả cây chưa chín.
Đu đủ xanh; xoài xanh.
Ông trời.
Trời xanh có thấu.
Người còn trẻ.
Hai mái đầu xanh.