Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúi
[xúi]
|
To incite somebody to crime
Từ điển Việt - Việt
xúi
|
động từ
Xui làm việc có hại đến người khác.
Xúi nói bậy.