Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrongdoer
['rɔηdu:ə]
|
danh từ
người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp, người phạm tội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrongdoer
|
wrongdoer
wrongdoer (n)
criminal, offender, sinner, reprobate, outlaw, malefactor (formal), evildoer, transgressor