Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrinkled
['riηkld]
|
tính từ
có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da); nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
những chiếc tất nhàu
Chuyên ngành Anh - Việt
wrinkled
['riηkld]
|
Kỹ thuật
bị nhăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrinkled
|
wrinkled
wrinkled (adj)
  • crumpled, creased, crinkly, rucked, rumpled
    antonym: smooth
  • wrinkly, wizened, weathered, lined, furrowed, craggy
    antonym: smooth