Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
worthy
['wə:ði]
|
tính từ
( worthy of something ) xứng đáng với cái gì, đáng làm cái gì
những cố gắng của họ đáng được ông ủng hộ
một lời phát biểu đáng khinh
thành tích của cô ta đáng được lời khen nồng nhiệt nhất
cô ấy nói cô ấy không xứng đáng nhận vinh dự mà họ giành cho cô ấy
đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc
một sự nghiệp đáng trọng
đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)
những công dân đáng kính của thành phố
( worthy of something ) thích đáng; thích hợp
khó mà tìm được những từ thích hợp với dịp này
xứng đáng, tiêu biểu cho
đó là một buổi biểu diễn xứng đáng với một bậc thầy
danh từ
(mỉa mai); (đùa cợt) vị, nhân vật quan trọng, nhân vật nổi bật
vị nào vừa mới đến thế?
một trong những nhân vật quan trọng ở địa phương đã được mời đến dự lễ
hậu tố
(tạo thành các tính từ ghép) xứng đáng, thích hợp với điều được nói rõ
đáng ghi nhận
trong tình trạng tốt có thể chạy trên đường được