Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worrying
['wʌriiη]
|
tính từ
gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ
những vấn đề gây lo lắng
nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
đó là một thời kỳ họ có nhiều điều lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worrying
|
worrying
worrying (adj)
perturbing, disturbing, upsetting, disquieting, nerve-racking, distressing, tormenting
antonym: reassuring