Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
worm
[wə:m]
|
danh từ
(động vật học) giun, sâu, trùng
( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột người hoặc động vật và gây bệnh)
(nhất là trong từ ghép) sâu (trong trái cây, gỗ...)
con mọt gỗ
con tằm
(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế
hôm nay tôi không được khoẻ
(nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)
sự cắn rứt của lương tâm
nội động từ
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
ngoại động từ
tẩy giun
chúng ta sẽ phải tẩy giun cho con chó
bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
luồn qua các bụi rậm
lần vào
khéo lấy lòng ai
(kỹ thuật) ren (một vít)
(nghĩa bóng) moi
moi ở người nào một điều bí mật