Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
workstation
|
Kỹ thuật
trạm công tác
Tin học
trạm công tác, trạm làm việc Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng. Xem file server , personal computer , và professional workstation
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
workstation
|
workstation
workstation (n)
workplace, workspace, computer terminal