Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
workshop
['wə:k∫ɔp]
|
danh từ
phân xưởng (sửa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop
hội thảo
Chuyên ngành Anh - Việt
workshop
['wə:k∫ɔp]
|
Kỹ thuật
xưởng, phân xưởng
Xây dựng, Kiến trúc
xưởng, phân xưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
workshop
|
workshop
workshop (n)
  • clinic, seminar, practicum, class, meeting, placement
  • shop, plant, factory, garage, yard, works
  • studio, workspace, workroom, workplace, atelier, pottery