Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
witter
['witə]
|
nội động từ
(thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wittering
|
wittering
wittering (n)
chatter, babble, prattle, blather (informal), gabble, waffle (informal), prate