Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winding
['waindiη]
|
danh từ
khúc lượn, khúc quanh
sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
sự lên dây (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh
tính từ
uốn khúc, quanh co (sông, đường)
xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Chuyên ngành Anh - Việt
winding
['waindiη]
|
Kỹ thuật
sự cuốn dây; sự uốn; sự đổi hướng, sự rẽ; sự nâng bằng tời
Toán học
cách quấn (dây); cuộn (dây)
Vật lý
cách quấn (dây); cuộn (dây)
Xây dựng, Kiến trúc
sự cuốn dây; sự uốn; sự đổi hướng, sự rẽ; sự nâng bằng tời
Từ điển Anh - Anh
winding
|

winding

winding (wīnʹdĭng) noun

1. a. Something wound about a center or an object: an armature with its wire winding. b. The way in which something is wound. c. One complete turn of something wound: two windings of electrical tape.

2. A curve or bend, as of a road.

adjective

1. Twisting or turning; sinuous.

2. Spiral.

windʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winding
|
winding
winding (adj)
zigzagging, snaky, snaking, twisting, curving, windy, meandering
antonym: straight