Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
widen
['waidn]
|
ngoại động từ
làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương
nội động từ
rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng
Chuyên ngành Anh - Việt
widen
['waidn]
|
Kỹ thuật
mở rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
widen
|
widen
widen (v)
broaden, extend, expand, enlarge, make wider, amplify
antonym: narrow