Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whit
[wit]
|
danh từ
not a whit ; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whit
|
whit
whit (n)
iota, bit, jot, grain, speck, fig