Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waterworks
['wɔ:təwə:ks]
|
danh từ số nhiều
nhà máy nước, hệ thống cung cấp nước, công trình nước (để cung cấp nước cho một khu vực)
(thông tục) hệ thống tiết niệu của cơ thể; sự hoạt động của hệ thống tiết niệu của cơ thể
(từ lóng) sự chảy nước mắt
vòi phun nước (ở công viên...)
(thông tục) khóc, bắt đầu khóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waterworks
|
waterworks
waterworks (n)
tears, crying, weeping, blubbering (informal), sobbing, blubbing