Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waterfall
['wɔ:təfɔ:l]
|
danh từ
thác nước
Chuyên ngành Anh - Việt
waterfall
['wɔ:təfɔ:l]
|
Kỹ thuật
thác nước
Toán học
thác nước
Xây dựng, Kiến trúc
thác nước
Từ điển Anh - Anh
waterfall
|

waterfall

waterfall (ʹtər-fôl, wŏtʹər-) noun

A steep descent of water from a height; a cascade.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waterfall
|
waterfall
waterfall (n)
cascade, falls, cataract, weir, force