Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
washing-up
['wɔ∫iη'ʌp]
|
danh từ
nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn
làm công việc rửa bát
vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)