Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wanting
['wɔntiη]
|
tính từ
( + in ) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)
thiếu nghị lực
thiếu can đảm
xem find
giới từ
thiếu, không có
thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wanting
|
wanting
wanting (adj)
deficient, inadequate, imperfect, not good enough, not up to standard, not up to scratch (informal), defective, below par
antonym: adequate
wanting (prep)
without, lacking, in need of, short of, sans, minus