Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
waddling
['wɔdliη]
|
tính từ
đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch
dáng đi núng nính