Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vua
[vua]
|
king; monarch; sovereign; sultan; kaiser; mikado; shah
King Henry the Fifth
Vua Bỉ/Tây Ban Nha
The King of Belgium/Spain
The King of Kings
imperial; royal
Imperial palace; royal palace
They gave us a (right) royal welcome
lord; magnate; tycoon
Portraits of the lords of industry; Portraits of the industrial magnates
Regicide
Từ điển Việt - Việt
vua
|
danh từ
Người đứng đầu một nước quân chủ.
Nhà tư bản độc quyền trong một ngành nào đó.
Vua dầu hoả.
Người được coi là nhất.
Đạt danh hiệu vua phá lưới.