Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vow
[vau]
|
danh từ
lời thề, lời nguyền
thề, thề nguyền
đã thề (nguyền) làm việc gì
thực hiện lời thề
không thực hiện lời thề, lỗi thề
lời thề của nhà tu hành
động từ
thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố
thề trả thù ai
nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vow
|
vow
vow (n)
promise, oath, pledge, guarantee, declaration, undertaking
vow (v)
swear, promise, guarantee, undertake, declare, assert, pledge