Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
voucher
['vaut∫ə]
|
danh từ
tài liệu chứng tỏ tiền đã được thanh toán hoặc bảo đảm thanh toán và nhờ vậy ta có thể đổi lấy hàng hoá hoặc trả công dịch vụ; phiếu đã trả tiền
quà tặng bằng phiếu (sau đó có thể dùng để đổi lấy hàng hoá ở cửa hàng)
phiếu đặc biệt mua hàng giảm giá
phiếu ăn trưa (tại một tiệm ăn chọn sẵn)
(tài chính) chứng từ nêu rõ tiền mua hàng đã được trả đủ; giấy biên nhận; biên lai; hoá đơn
Chuyên ngành Anh - Việt
voucher
['vaut∫ə]
|
Kinh tế
chứng thư
Kỹ thuật
giấy (chứng nhận, chứng thực)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
voucher
|
voucher
voucher (n)
coupon, chit (dated), ticket, receipt, check