Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
volatility
[,vɔlə'tiləti]
|
danh từ
tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người)
tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
Chuyên ngành Anh - Việt
volatility
[,vɔlə'tiləti]
|
Hoá học
tính dễ bay hơi
Kỹ thuật
tính bay hơi; độ bốc hơi; độ thoát
Sinh học
tính dễ bay hơi
Tin học
tính dễ thay đổi Tính dễ bị mất hoàn toàn thông tin đã lưu trữ của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) trong máy tính khi điện bị mất đột ngột.
Toán học
[tính; độ] bay hơi
Vật lý
(tính; độ) bay hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
volatility
|
volatility
volatility (n)
instability, unpredictability, precariousness, hot-bloodedness, explosiveness, impulsiveness, capriciousness
antonym: stability