Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vitality
[vai'tæləti]
|
danh từ
sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ
con chó đang nhảy chồm lên khoẻ mạnh và đầy sinh lực
khả năng tồn tại lâu dài, khả năng tiếp tục thực hiện chức năng (về các tổ chức..)
một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
(văn học) sức sống, sức mạnh
văn phong đầy sức sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vitality
|
vitality
vitality (n)
energy, vivacity, liveliness, strength, life, vigor, animation, buoyance, verve, get-up-and-go (informal), joie de vivre
antonym: lethargy