Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
violin
[,vaiə'lin]
|
danh từ
(âm nhạc) đàn vi-ô-lông; vĩ cầm
người chơi vi-ô-lông (trong một dàn nhạc)