Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
viewing
['vju(:)iη]
|
danh từ
sự xem phim
sự kiểm tra hình ảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
viewing
['vju(:)iη]
|
Toán học
sự quan sát
Vật lý
sự quan sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
viewing
|
viewing
viewing (n)
  • watching, inspecting, seeing, observing, looking
  • programing, broadcasts, programs, broadcasting, showing, screening, presentation, transmission