Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vie
[vai]
|
nội động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là vied , động tính từ hiện tại là vying
( to vie with somebody for something / to do something ) ganh đua một cách quyết liệt với ai về cái gì; giành giật cái gì với ai
các đấu thủ lớn tuổi đang giành (nhau) vị trí thứ nhất
các doanh nghiệp tranh nhau thu hút khách hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vie
|
vie
vie (v)
compete, contend, contest, struggle, strive, fight, rival, oppose
antonym: collaborate