Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
video
['vidiou]
|
danh từ, số nhiều videos
vi-đê-ô; sự ghi vi-đê-ô (việc thu hoặc phát những phim ảnh, tách biệt với âm thanh bằng máy TV)
vi-đê-ô thương mại/quảng cáo
ông ấy rất hay dùng vi-đê-ô trong quá trình giảng dạy
ghi một bữa tiệc sinh nhật vào vi-đê-ô
vụ cướp nhà băng đã được ghi lại trên băng vi-đê-ô
tần số vi-đê-ô
máy quay viđêô
băng viđêô (hình thu hoặc phát qua máy viđêô)
xem/quay/chiếu viđêô
cửa hàng viđêô
đầu máy viđêô (như) video cassette recorder , video recorder
ngoại động từ
thu (hình ảnh chuyển động) vào băng viđêô, đĩa viđêô
thu một chương trình TV vào băng viđêô
Chuyên ngành Anh - Việt
video
['vidiou]
|
Kỹ thuật
viđêô
Tin học
viđêô
Toán học
viđeo
Vật lý
viđeo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
video
|
video
video (adj)
audiovisual, filmed, film, cinematic, movie, cinematographic