Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
victim
['viktim]
|
danh từ
nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh)
nhiều con vật cảnh là nạn nhân của việc cho ăn quá độ
nạn nhân của vụ sát nhân, vụ hiếp dâm
(nghĩa bóng) người bị lừa, người bị phỉnh, nạn nhân
là nạn nhân của tham vọng của chính mình
nạn nhân của trò chơi xỏ
(tôn giáo) vật tế thần
không chống nổi; chịu thua
chẳng bao lâu, anh ta đã bị vẻ duyên dáng của cô ấy chinh phục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
victim
|
victim
victim (n)
  • injured party, fatality, casualty, sufferer
  • prey, dupe, target, object, quarry, butt