Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vicious
['vi∫əs]
|
tính từ
xấu xa, hằn học
những lề thói xấu xa
sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
cuộc sống đồi bại
hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
(thông tục) dữ dội, khắc nghiệt
một ngọn gió dữ dội
một vi rút bệnh cúm ác liệt
xấu, đầy ác ý
lời đồn ác
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
một lối viết văn sai sót
cách phát âm sai
vòng luẩn quẩn
việc tăng liên tục ở một cái gì (giá cả..) do việc tăng liên tục ở một cái khác (lương..) gây ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vicious
|
vicious
vicious (adj)
  • savage, wild, brutish, ferocious, fierce, inhuman, violent, sadistic
    antonym: gentle
  • spiteful, malicious, rancorous, brutal, backbiting, venomous, nasty, cruel, hurtful, mean
    antonym: kind