Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vi-ô-lông
[vi ô lông]
|
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Violon) violin; fiddle
To perform on the violin
Violinist
Từ điển Việt - Việt
vi-ô-lông
|
danh từ
Đàn bốn dây, nhỏ và nhẹ, kép bằng vĩ (phiên âm từ tiếng Anh violin )