Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verse
[və:s]
|
danh từ
(viết tắt) v tiết (thơ)
thơ; thể thơ, thơ ca
viết thành thơ
thơ tự do
đoạn thơ, câu thơ
( số nhiều) thơ
một quyển thơ ca trào lộng
(tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)
nội động từ
sáng tác thơ; làm thơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verse
|
verse
verse (n)
  • poetry, rhyme, blank verse, free verse, doggerel
    antonym: prose
  • stanza, canto, section, unit