Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
verruca
[və'ru:kə]
|
danh từ, số nhiều verrucas , verrucae
(y học) hột cơm, mục cóc (hạt lây nhiễm nhỏ và cứng trên mặt dam, (thường) ở gan bàn chân)