Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ventricular
[ven'trikjulə]
|
tính từ
(thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất
dịch não thất