Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ventilate
['ventileit]
|
ngoại động từ
quạt (thóc)
làm cho thông gió, làm cho thông hơi
thông gió một mỏ than
(y học) lọc (máu) bằng oxy
mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi
(nghĩa bóng) công bố rộng rãi, thảo luận rộng rãi, đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..), luận bàn, làm rõ
công bố ý kiến của mình
vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi
Chuyên ngành Anh - Việt
ventilate
['ventileit]
|
Toán học
thông gió, quạt gió
Vật lý
thông gió, quạt gió
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ventilate
|
ventilate
ventilate (v)
  • air, air out, aerate, freshen
  • publicize, make public, make known, air, express, discuss, examine