Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vengeance
['vendʒəns]
|
danh từ
sự trả thù, sự báo thù
tìm cách trả thù ai
đòi báo thù
báo thù vì (về)...
trả thù ai
dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
mưa dữ dội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vengeance
|
vengeance
vengeance (n)
revenge, retribution, reprisal, retaliation, punishment